Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR D3 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1đời sau kiểu dáng chức năng được cải thiện hơn(3.146 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2018/08/knj1533110894.jpg)
dungsonBOSTONEĐi cùng với đó là thiết kế, cấu hình và một mức giá khá hấp dẫn cho các khách hàng yêu công nghệ, khoảng 9.5 triệu đồng(3.700 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR D1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR D3 XT919 Black đại diện cho RAZR D3 | vs | Motorola RAZR D1 Black đại diện cho RAZR D1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Analog/ Digital TV tunner
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1785mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.3 x 59.8 x 9.8 mm | vs | 110 x 59 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR D3 vs Xperia L | ![]() | ![]() |
RAZR D3 vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
RAZR D3 vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
RAZR D3 vs HTC First | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Optimus L3 II vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Optimus L7 II vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One S vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One X vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs Xperia L |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs Xperia SP |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs Lucid2 VS870 |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs HTC First |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One XL vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One S vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One X vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One V vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 |