Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L5 II (2 ý kiến)
chiocoshopOptimus L5 II có cấu hình tốt hơn mặc dù chỉ có thể tính ở mức trung bình(3.985 ngày trước)
dailydaumo1sp có các tính năng nổi bật , dễ sử dụng(4.103 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR D1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L5 II E460 Black đại diện cho Optimus L5 II | vs | Motorola RAZR D1 Black đại diện cho RAZR D1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - FM radio with RDS
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Analog/ Digital TV tunner
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1785mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.5 x 62.2 x 9.2 mm | vs | 110 x 59 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus L5 II vs Optimus L3 II |
Optimus L5 II vs HTC One |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L5 II vs Galaxy S4 |
Optimus L5 II vs RAZR D3 |
Optimus L5 II vs Xperia L |
Optimus L5 II vs Xperia SP |
Optimus L5 II vs HTC First |
Optimus L7 II vs Optimus L5 II |
Optimus G Pro vs Optimus L5 II |
Optimus F5 vs Optimus L5 II |
Optimus F7 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L5 II |
LG Optimus G vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L3 vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L5 II |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L5 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L5 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L5 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L5 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L5 II |
Optimus Net vs Optimus L5 II |
Optimus Pro vs Optimus L5 II |
Optimus 7Q vs Optimus L5 II |
LG Optimus 7 vs Optimus L5 II |
LG Optimus vs Optimus L5 II |
Optimus Chic vs Optimus L5 II |
Optimus Black vs Optimus L5 II |
Optimus Q2 vs Optimus L5 II |
Optimus One vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D vs Optimus L5 II |
LG Optimus 2x vs Optimus L5 II |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L5 II |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L5 II |
Rex 60 C3312R vs Optimus L5 II |
Rex 70 S3802 vs Optimus L5 II |
Rex 80 S5222R vs Optimus L5 II |
Rex 90 S5292 vs Optimus L5 II |
Asha 310 vs Optimus L5 II |
Lumia 520 vs Optimus L5 II |
Lumia 720 vs Optimus L5 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L5 II |
Xperia Z vs Optimus L5 II |
Xperia ZL vs Optimus L5 II |
RAZR D1 vs Xperia L |
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Lucid2 VS870 |
RAZR D1 vs HTC First |
RAZR D3 vs RAZR D1 |
Galaxy S4 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
HTC One vs RAZR D1 |
Optimus L3 II vs RAZR D1 |
Optimus L7 II vs RAZR D1 |
Lumia 720 vs RAZR D1 |
Blackberry Z10 vs RAZR D1 |
Xperia Z vs RAZR D1 |
Xperia ZL vs RAZR D1 |
HTC One SV vs RAZR D1 |
HTC One SU vs RAZR D1 |
HTC One SC vs RAZR D1 |
HTC One ST vs RAZR D1 |
HTC One VX vs RAZR D1 |
HTC One X+ vs RAZR D1 |
iPhone 5 vs RAZR D1 |
HTC One XL vs RAZR D1 |
HTC One S vs RAZR D1 |
HTC One X vs RAZR D1 |
HTC One V vs RAZR D1 |
iPhone 4S vs RAZR D1 |
iPhone 4 vs RAZR D1 |
Galaxy Trend II vs RAZR D1 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 |