Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 LTE (4 ý kiến)
nghiavt160788Galaxy S4 LTE cấu hình mạnh hơn(3.284 ngày trước)
SonBostonecó hệ thống cảm biến di chuyển các Web bằng mắt rất tiện lợi khi sử dụng máy điện thoại một tay.(3.897 ngày trước)
dailydaumo1Thiết kế đẹp mắt hơn ,cấu hình mạnh hơn,chẳng có khuyết điểm nào(4.085 ngày trước)
nguyenducluan1106thêm một số chứ năng dùng xướng hơn(4.144 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Win I8550 (7 ý kiến)
luanlovely6dùng vẫn tốt hơn. Nó có thương hiệu từ trước rồi.(3.819 ngày trước)
hakute6vì với thiết kế đẹp mắt bóng bẩy của nó(3.841 ngày trước)
hoccodon6thiết kế ấn tượng, màu sắc mạnh mẽ(3.945 ngày trước)
jonstonevnthiết kế đẹp cấu hình cao pin bền sóng khỏe(3.979 ngày trước)
chiocoshopnhìn cũng ok mà giá thành lại vừa phải(3.996 ngày trước)
vuthanhjonstoneCOn nay dung cung dc hehe noi shung la cung on(4.096 ngày trước)
xuanthe24hfGiá hợp lý hơn, tính năng tương tự(4.133 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9505) LTE 16GB Black thanh tao, tinh tế đại diện cho Galaxy S4 LTE | vs | Samsung Galaxy Win I8550 (GT-I8550) đại diện cho Galaxy Win I8550 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 300 (1.9 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - Wireless charging (market dependent) - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 133.3 x 70.7 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Pocket Neo S5310 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 |
Galaxy S4 LTE vs HTC First |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 925 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 LTE vs LG G2 |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5C |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5S |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs One Max |
Galaxy S4 LTE vs Moto G |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 LTE vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 LTE vs G2 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 LTE vs lg g3 |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 LTE vs G Vista |
Galaxy S4 LTE vs LG G3 S |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 LTE vs Note Edge |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE |
Xperia ZL vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 5 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 LTE |
LG S367 vs Galaxy S4 LTE |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4S vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
HTC One vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SV vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SU vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SC vs Galaxy S4 LTE |
HTC One ST vs Galaxy S4 LTE |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X+ vs Galaxy S4 LTE |
HTC One XL vs Galaxy S4 LTE |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X vs Galaxy S4 LTE |
HTC One V vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 505 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |