Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 LTE (3 ý kiến)
SonBostoneđời của Galaxy S4 LTE cao hơn Galaxy Note III Neo Duos và dùng cũng hay hơn..............(3.774 ngày trước)
luanlovely6là tương đối tốt, máy có cấu hình mạnh(3.837 ngày trước)
hakute6có màn hình rộng hơn, dùng cảm ứng nhanh hơn(3.928 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note III Neo Duos (8 ý kiến)
nghiavt160788Galaxy Note III Neo Duos tích hợp 2 sim tiện lợi(3.284 ngày trước)
nijianhapkhauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.291 ngày trước)
xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.291 ngày trước)
xedienxinĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.311 ngày trước)
phimtoancauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.312 ngày trước)
tebetimáy đẹp, quá tuyệt vời, pin tốt(3.317 ngày trước)
hoccodon6pin và sóng khỏe, thiết kế thông minh(3.920 ngày trước)
chiocoshopvới màn hình 5.5 inc bạn tha hồ tận hưởng nhé(3.937 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9505) LTE 16GB Black thanh tao, tinh tế đại diện cho Galaxy S4 LTE | vs | Samsung Galaxy Note 3 Neo Duos SM-N7502 đại diện cho Galaxy Note III Neo Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 300 (1.9 GHz Quad-core) | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - Wireless charging (market dependent) - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - S Pen stylus
- TouchWiz UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB cloud storage) - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 148.4 x 77.4 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Pocket Neo S5310 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Win I8550 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 |
Galaxy S4 LTE vs HTC First |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 925 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 LTE vs LG G2 |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5C |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5S |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs One Max |
Galaxy S4 LTE vs Moto G |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 LTE vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 LTE vs G2 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 LTE vs lg g3 |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 LTE vs G Vista |
Galaxy S4 LTE vs LG G3 S |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 LTE vs Note Edge |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE |
Xperia ZL vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 5 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 LTE |
LG S367 vs Galaxy S4 LTE |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4S vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
HTC One vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SV vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SU vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SC vs Galaxy S4 LTE |
HTC One ST vs Galaxy S4 LTE |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X+ vs Galaxy S4 LTE |
HTC One XL vs Galaxy S4 LTE |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X vs Galaxy S4 LTE |
HTC One V vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 505 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy Note III Neo Duos vs Moto G Dual sim |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1s |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo Duos vs Galaxy S5 |
Galaxy Note III Neo Duos vs Zenfone 6 |
Galaxy Note III Neo vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note III vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 5S vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 5C vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy Note III Neo Duos |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia sola vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 4S vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Moto G vs Galaxy Note III Neo Duos |
One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1320 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z1 vs Galaxy Note III Neo Duos |
LG G2 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia ZL vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note vs Galaxy Note III Neo Duos |