Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 LTE (4 ý kiến)

khanh230364Galaxy S4 LTE màn hình rộng, sắc nét, tốc độ xử lý nhanh(3.390 ngày trước)

nghiavt160788Galaxy S4 LTE sang trọng và đẳng cấp hơn(3.418 ngày trước)

SonBostoneLumia 625 không thể bằng Galaxy S4 LTE được, phần mềm của S4 dùng hay và thích hơn nhiều...............(3.908 ngày trước)

chiocoshopmình thích sản phẩm của sam sung hơn, rất thời trang(4.105 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 625 (3 ý kiến)

hakute6màn hình cảm ứng tốt, nhiều tính năng(3.873 ngày trước)

luanlovely6Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt, kết kiểu thiết kế(3.953 ngày trước)

hoccodon6nếu chọn giữa sam sung và nokia sẽ chọn nokia(4.002 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9505) LTE 16GB Black thanh tao, tinh tế đại diện cho Galaxy S4 LTE | vs | Nokia Lumia 625 Orange đại diện cho Lumia 625 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 300 (1.9 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - Wireless charging (market dependent) - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Dolby headphone sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 159g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 133.3 x 72.3 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Pocket Neo S5310 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Win I8550 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs HTC First | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 925 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Core I8260 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 6.3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 5.8 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 zoom | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Moto G | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs G2 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs G Vista | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Note Edge | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 active | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
LG S367 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs DROID Ultra |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs DROID Maxx |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs DROID Mini |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Xperia Z Ultra |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Butterfly S |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Lumia 730 |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Lumia 535 |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs LG Magna |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs LG Spirit |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs LG Leon |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs LG Lancet |
![]() | ![]() | Sky A880 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Lumia 625 |