Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 505 (4 ý kiến)

hakute6máy đẹp, mỏng,phong cách và cá tính mọi người điều yêu thích(3.828 ngày trước)

luanlovely6máy có thiết kế nhẹ nhàng tiện dụng(3.954 ngày trước)

hoccodon6giá thành thấp. hỗ trợ đầy đủ kết nối, dễ sử dụng(3.980 ngày trước)

cuongjonstone123Tất cả các chi tiết thiết kế từ các phím điều khiển và các cổng kết nối trên các cạnh, khe loa cho đến thành phần camera trên hai máy đều tương tự.(4.023 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 LTE (4 ý kiến)

tebetiEarPods, bước đột phá cho không gian giải trí riêng tư(3.416 ngày trước)

nghiavt160788Galaxy S4 LTE màn hình đẹp, cấu hình mạnh(3.418 ngày trước)

SonBostoneMình nghĩ rằng chọn Galaxy S4 LTE sẽ là sự lựa chọn tốt trong trường hợp này,..................(3.888 ngày trước)

dailydaumo1cảm ứng nhậy, bền, đẹp, thời trang(4.075 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 505 Black đại diện cho Lumia 505 | vs | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9505) LTE 16GB Black thanh tao, tinh tế đại diện cho Galaxy S4 LTE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Krait 300 (1.9 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.8 | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - Wireless charging (market dependent) - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.1 x 61.2 x 11.3 mm | vs | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy S4 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 925 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 928 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy S4 mini | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy S4 Active | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 625 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy S4 zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs OPPO Find Mirror | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Oppo Find Muse | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs OPPO Find Clover | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Pocket Neo S5310 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Win I8550 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs HTC First |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Core I8260 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 6.3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 5.8 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs LG G2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Moto G |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo Duos |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Moto G Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1s |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs lg g3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs G Vista |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Note Edge |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 active |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Samsung S3770 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | LG S367 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | LG S365 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One S vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One X vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One V vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |