Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Rex 80 S5222R hay Galaxy Young S6310, Rex 80 S5222R vs Galaxy Young S6310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Rex 80 S5222R hay Galaxy Young S6310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Rex 80 S5222R
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Young S6310
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
2
5
Rex 80 S5222R
Galaxy Young S6310

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Rex 80 S5222R Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Young GT-S6312
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Young S6310 (GT-S6310)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Rex 80 S5222R (2 ý kiến)
MINHHUNG6một chiếc máy tính hợp thời và ít bị đột phá(3.582 ngày trước)
hakute6mắc hơn, nhưng cấu hình rõ ràng vượt trội hơn(3.800 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Young S6310 (4 ý kiến)
sanphamhinhhang_02trẻ trung, thanh lịch, câu hình cao, cảm ứng mượt(3.468 ngày trước)
luanlovely6tiền nào của ấy, đắt hơn nhưng mà mọi thứ ổn hơn(3.694 ngày trước)
hoccodon6đều là những sản phẩm không thực sự nổi bật(3.853 ngày trước)
chiocoshopcấu hình mạnh mẽ hơn khiến cho những trải nghiệm thú vị hơn(3.964 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Rex 80 S5222R Black
đại diện cho
Rex 80 S5222R
vsSamsung Galaxy Young GT-S6312
đại diện cho
Galaxy Young S6310
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs112gTrọng lượng
Kích thước102 x 58 x 11.5 mmvs109.4 x 58.6 x 12.5 mmKích thước
D

Đối thủ