Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Young S6310 hay Optimus L3 II, Galaxy Young S6310 vs Optimus L3 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Young S6310 hay Optimus L3 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Young S6310
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus L3 II
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
2
5
Galaxy Young S6310
Optimus L3 II

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Young GT-S6312
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Young S6310 (GT-S6310)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 II Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L3 II Dual E435 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 II Dual E435 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 II E430 (LG E425) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
LG Optimus L3 II E430 (LG E425) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Young S6310 (2 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp , sang trọng , pin khủng(3.574 ngày trước)
hakute6màu đen quý phải, trẻ trung lịch lãm, trang nhã(3.792 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L3 II (5 ý kiến)
MINHHUNG6mà giá thành phải chẳng. Cấu hình của sản phẩm lại rất nhanh và mạnh(3.574 ngày trước)
sanphamtienichsử dụng bền hơn, tốt hơn, kiểu dáng thiết kế đẹp hơn(3.623 ngày trước)
luanlovely6vì giá rẻ hơn, cấu hình cũng cao, con gái dùng phù hợp hơn(3.686 ngày trước)
irreplaceableCùng là nhãn hiệu Hàn Quốc, cùng tiện lợi nhỏ gọn và giá tiền như nhau nhưng kinh nghiệm xài đt LG cho thấy đt LG bền hơn Samsung nhiều.(3.711 ngày trước)
hoccodon6hãng nổi tiếng hơn, thân thiện, dễ sử dụng, pin khỏe(3.845 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Young GT-S6312
đại diện cho
Galaxy Young S6310
vsLG Optimus L3 II Black
đại diện cho
Optimus L3 II
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsQualcomm MSM7225AB (1GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng112gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước109.4 x 58.6 x 12.5 mmvs102.6 x 61.1 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ