Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Young S6310 (2 ý kiến)

tramlikekiểu dáng đẹp , sang trọng , pin khủng(3.764 ngày trước)

hakute6màu đen quý phải, trẻ trung lịch lãm, trang nhã(3.982 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L3 II (5 ý kiến)

MINHHUNG6mà giá thành phải chẳng. Cấu hình của sản phẩm lại rất nhanh và mạnh(3.764 ngày trước)

sanphamtienichsử dụng bền hơn, tốt hơn, kiểu dáng thiết kế đẹp hơn(3.813 ngày trước)

luanlovely6vì giá rẻ hơn, cấu hình cũng cao, con gái dùng phù hợp hơn(3.876 ngày trước)

irreplaceableCùng là nhãn hiệu Hàn Quốc, cùng tiện lợi nhỏ gọn và giá tiền như nhau nhưng kinh nghiệm xài đt LG cho thấy đt LG bền hơn Samsung nhiều.(3.901 ngày trước)

hoccodon6hãng nổi tiếng hơn, thân thiện, dễ sử dụng, pin khỏe(4.035 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Young GT-S6312 đại diện cho Galaxy Young S6310 | vs | LG Optimus L3 II Black đại diện cho Optimus L3 II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Qualcomm MSM7225AB (1GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 112g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.4 x 58.6 x 12.5 mm | vs | 102.6 x 61.1 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Young S6310 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Rex 90 S5292 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs HTC One |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs RAZR D3 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs HTC First |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus G Pro vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus F5 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus F7 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 E612 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Net vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus One vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Galaxy Fame S6810 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Rex 60 C3312R vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Rex 70 S3802 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Rex 80 S5222R vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Rex 90 S5292 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Optimus L3 II |