Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC ThunderBolt hay Motorola Triumph, HTC ThunderBolt vs Motorola Triumph

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC ThunderBolt hay Motorola Triumph đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC ThunderBolt
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Motorola Triumph
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
7
1
HTC ThunderBolt
Motorola Triumph

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Thunderbolt 4G (HTC Incredible HD, HTC Droid Thunderbolt) (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola TRIUMPH
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC ThunderBolt (5 ý kiến)
shopngoctram69cả hai cái tôi thấy xấu quá nên tôi không(3.563 ngày trước)
luanlovely6Cảm ứng nhanh hơn HTC ThunderBolt
- Ứng dụng nhanh hơn(3.685 ngày trước)
hoacodonđẳng cấp, sành điệu, cảm ứng cực nhạy(3.996 ngày trước)
lan130HTC vẫn là thương hiệu số 1 VN(4.359 ngày trước)
uttu87Tuy có những điểm nỗi bật hơn ThunderBolt nhưng với kiêu dáng bắt mắt cùng camera 8MP thì ThunderBolt vân nhỉnh hơn Triumph(4.660 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola Triumph (1 ý kiến)
KootajRat thoaj maj khj su dung, hang nay duoc(4.630 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Thunderbolt 4G (HTC Incredible HD, HTC Droid Thunderbolt) (For Verizon)
đại diện cho
HTC ThunderBolt
vsMotorola TRIUMPH
đại diện cho
Motorola Triumph
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsQualcomm MSM8655 (1.4 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OSvsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth 1.1
• Bluetooth 4.1 with LE+A2DP
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense 2.0 UI
- Multi-touch input method
- DNSe (Dolby mobile sound enhancement)
- Video Skype & SNS integration
- built-in kickstand
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- DivX/Xvid/MP4/H.263/H.264/WMV9/player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Touch sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HDMI port
- Virgin Mobile Live 2.0 app
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Flash Lite
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng164gvs143gTrọng lượng
Kích thước122 x 66 x 13 mmvs121.9 x 63.5 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ