Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus L5 Dual hay LG Optimus L5 E612, LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus L5 E612

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus L5 Dual hay LG Optimus L5 E612 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus L5 Dual
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus L5 E612
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
4
3
LG Optimus L5 Dual
LG Optimus L5 E612

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L5 Dual E615 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 Dual E615 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus L5 E612 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Optimus L5 E612 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 Dual (3 ý kiến)
hoccodon6vì mình đang sử dụng loại máy này nên mình thấy không có gì phải bàn nữa, phải nói là rất tuyệt(3.698 ngày trước)
hakute6hệ điều hành tin cậy, phù hợp giải trí và công việc màn nihf cảm ứng rộng(3.868 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp. giá cả phù hợp. mình thích cái này(4.287 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 E612 (2 ý kiến)
luanlovely6thân máy đẹp, thời trang, sành điệu(3.742 ngày trước)
cuongjonstone123LG L5 hỗ trợ xem phim, nghe nhạc hầu hết các định dạng hiện tại với chất lượng và âm thanh sống động.(3.851 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L5 Dual E615 Black
đại diện cho
LG Optimus L5 Dual
vsLG Optimus L5 E612 Black
đại diện cho
LG Optimus L5 E612
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7225A (800 MHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong3GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Optimus UI v3.0
- Dual SIM
- SNS integration
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio
- Stereo FM radio
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs125gTrọng lượng
Kích thước118.3 x 66.5 x 9.9 mmvs118.3 x 66.5 x 9.68 mmKích thước
D

Đối thủ