Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 17 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 100 IS (PowerShot SD780 IS / IXY DIGITAL 210 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 100 IS | vs | Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 300 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ đun | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 115g | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 87.0 x 54.5 x 18.4mm | vs | 100 x 54 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.9-17.9mm (35mm film equivalent: 33-100mm) | vs | f = 4.9 - 18.6 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.2-5.8 | vs | F2-5.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | vs | Auto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES70 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon L20 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon E1 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 100 IS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 100 IS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX50 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX70 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung MV900F |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Độ bền tốt tiết kiệm pin mẫu mã đẹp sang trọng(3.875 ngày trước)