Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế độc đáo, có khẩu độ f2, cho chất lượng chụp trong môi trường thiếu sáng ổn định(4.549 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 300 HS | vs | Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 130 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 54 x 23 mm | vs | 92 x 56 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200 | vs | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 4.9 - 18.6 mm | vs | • f=5.0-20mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2-5.3 | vs | • F2.8-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 sec | vs | 15-1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A3400 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A2300 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 130 IS |