Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 310 HS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX66 (2 ý kiến)
cuongjonstone123TX66 nằm gọn trong lòng bàn tay thật thuận tiện(3.796 ngày trước)
vothiminhCó zoom số cực cao, tới 60x, máy thiết kế gọn gàng và hiện đại(4.388 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 310 HS | vs | Sony CyberShot DSC-TX66 đại diện cho Sony DSC-TX66 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 3.3 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 185g | vs | 109g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 101 x 55 x 25 mm | vs | 93 x 54 x 13 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • ISO 100 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-105mm (35mm equiv) | vs | 26 – 130 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-5.8 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto (1 - 1/1600 sec) | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 60x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 310 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 310 HS |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 310 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX66 vs Samsung MV900F |
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX66 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX66 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX66 |
Nikon P310 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-H90 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-TX66 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |