Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung WB850F (1 ý kiến)
vothiminhMáy có zoom quang tới 21x, chụp khá chất(4.544 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 310 HS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung WB850F đại diện cho Samsung WB850F | vs | Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 310 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung WB Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 185g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109 x 64 x 25 mm | vs | 101 x 55 x 25 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI CMOS | vs | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto • ISO 100 200 400 800 1600 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23mm - 483mm | vs | 24-105mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F5.9 | vs | F2.0-5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 16 - 1/2000 sec | vs | Auto (1 - 1/1600 sec) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung WB850F vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Fujifilm F770EXR | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon A710 IS | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-S1 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 310 HS |