Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 100 IS (2 ý kiến)

tienbac999vẫn luôn là kiểu dáng thanh lịch và rất hợp thời trang(4.469 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp và phong cách hơn, em kia nhìn hơi thô(4.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 950 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 100 IS (PowerShot SD780 IS / IXY DIGITAL 210 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 100 IS | vs | Canon IXUS 950 IS (PowerShot SD850 IS / IXY 810 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 950 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ đun | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 115g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 87.0 x 54.5 x 18.4mm | vs | 90 x 57 x 26.4 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.5" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 8.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 2592 x 1944 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.9-17.9mm (35mm film equivalent: 33-100mm) | vs | 5.8 - 23.2 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.2-5.8 | vs | F/2.8-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | vs | 15 sec - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon L20 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FH5 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 115 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ST70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES75 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FS12 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3000 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-S800 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus 7010 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A2000 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus FE-5020 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon E1 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon P50 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S60 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z300 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Kodak M380 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z10fd | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Pentax I-10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon S100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX50 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 100 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS |