Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) (1 ý kiến)
vothiminhTiêu cự, khẩu độ và zoom quang đều rất tốt(4.543 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 950 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ47 (Lumix DMC-FZ48) đại diện cho Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | vs | Canon IXUS 950 IS (PowerShot SD850 IS / IXY 810 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 950 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 154g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120.3 x 79.8 x 91.9 mm | vs | 90 x 57 x 26.4 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33'' CCD | vs | 1/2.5" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 8.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, iISO, 100, 200, 400, 800, 1600 (1600-6400 with boost) | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 2592 x 1944 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 600 mm | vs | 5.8 - 23.2 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.2 | vs | F/2.8-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 sec | vs | 15 sec - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Fujifilm JZ510 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs DXG DXG-018 3D | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-FZ70 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 30 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Olympus SP-810UZ vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Vivitar T135 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Pentax Optio 230 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FX77 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-11 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Samsung MV800 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Fujifilm W1 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-20 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS |