Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung WB850F đại diện cho Samsung WB850F | vs | Nikon Coolpix S9300 đại diện cho Nikon S9300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung WB Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109 x 64 x 25 mm | vs | 109 x 62 x 31 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 26 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23mm - 483mm | vs | 25 – 450 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F5.9 | vs | F3.5 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 16 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung WB850F vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Fujifilm F770EXR | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon A710 IS | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-S1 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Sony DSC-HX9V |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Nikon P310 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Fujifilm F770EXR |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Canon SX260 HS |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Sony DSC-HX30V |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Sony DSC-HX20V |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Sony DSC-HX10V |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Canon IXY 800 IS |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Fujifilm F800EXR |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Nikon S9300 |