Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung WB850F hay Fujifilm F800EXR, Samsung WB850F vs Fujifilm F800EXR

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung WB850F hay Fujifilm F800EXR đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung WB850F
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm F800EXR
( 0 người chọn )
1
0
Samsung WB850F
Fujifilm F800EXR

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB850F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Fujifilm FinePix F800EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung WB850F (1 ý kiến)
luanlovely6độ phân giải cao, rõ nét và tinh vi, nhỏ gọn(3.793 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm F800EXR (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung WB850F
đại diện cho
Samsung WB850F
vsFujifilm FinePix F800EXR
đại diện cho
Fujifilm F800EXR
T
Hãng sản xuấtSamsung WB SeriesvsFujiFilm F SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs231gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)109 x 64 x 25 mmvs105 x 63 x 36 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs30Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI CMOSvs1/2" (6.4 x 4.8 mm) EXRCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23mm - 483mmvs25 – 500 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F5.9vsF3.5 - F5.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)16 - 1/2000 secvs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ