Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn MOTO XT882 (2 ý kiến)
tramlikecó thiết kế đẹp, camera khủng, nhiều tính năng(3.734 ngày trước)
MINHHUNG6hệ điều hành mới hơn, camera tốt hơn(3.734 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 5 (2 ý kiến)
luanlovely6vì độ nhay về cảm ứng chắc chắn(3.702 ngày trước)
hoccodon6Lựa chọn tối yếu với công nghệ 3d ((3.722 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MOTO XT882 đại diện cho MOTO XT882 | vs | LG Nexus 5 16GB Black đại diện cho Nexus 5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.95inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - MOTOBLUR UI - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1880mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 137.9 x 69.2 x 8.6 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
MOTO XT882 vs XT800 |
MOTO XT882 vs Galaxy S2 Mini |
MOTO XT882 vs HTC One V |
MOTO XT882 vs HTC One X |
MOTO XT882 vs HTC One S |
MOTO XT882 vs HTC One XL |
MOTO XT882 vs Galaxy Note II |
MOTO XT882 vs iPhone 5 |
MOTO XT882 vs HTC One X+ |
MOTO XT882 vs HTC One VX |
MOTO XT882 vs HTC One ST |
MOTO XT882 vs HTC One SC |
MOTO XT882 vs HTC One SU |
MOTO XT882 vs HTC One SV |
MOTO XT882 vs Xperia ZL |
MOTO XT882 vs Xperia Z |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |
MOTO XT882 vs HTC One |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III |
MOTO XT882 vs Xperia ZR |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 zoom |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
MOTO XT882 vs Motorola Moto X |
MOTO XT882 vs LG G2 |
MOTO XT882 vs iPhone 5C |
MOTO XT882 vs iPhone 5S |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 |
MOTO XT882 vs Lumia 1520 |
MOTO XT882 vs Lumia 1320 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs One Max |
MOTO XT882 vs Moto G |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo Duos |
MOTO XT882 vs Moto G Dual sim |
MOTO XT882 vs Xperia Z1s |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
MOTO XT882 vs G2 mini |
MOTO XT882 vs lg g3 |
MOTO XT882 vs One mini 2 |
MOTO XT882 vs G Vista |
MOTO XT882 vs LG G3 S |
DROID PRO vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
iPhone 4S vs MOTO XT882 |
iPhone 4 vs MOTO XT882 |
Nexus 5 vs LG GX |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Nexus 5 vs Moto G Dual sim |
Nexus 5 vs Xperia Z1s |
Nexus 5 vs Xperia Z1 Compact |
Nexus 5 vs Galaxy S5 |
Nexus 5 vs Xperia M2 dual |
Nexus 5 vs Xperia Z2 |
Nexus 5 vs G2 mini |
Nexus 5 vs Lumia 630 |
Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
Nexus 5 vs lg g3 |
Nexus 5 vs One mini 2 |
Nexus 5 vs Blackberry Z3 |
Nexus 5 vs Blackberry Z30 |
Nexus 5 vs Zenfone 5 |
Nexus 5 vs Zenfone 6 |
Nexus 5 vs G Vista |
Nexus 5 vs LG G3 S |
Nexus 5 vs iPhone 6 |
Nexus 5 vs iPhone 6 Plus |
Nexus 5 vs Xperia Z3 |
Nexus 5 vs LG L60 |
Nexus 5 vs Motorola Nexus 6 |
Nexus 5 vs Xiaomi Redmi Note |
Nexus 5 vs Lenovo S930 |
Nexus 5 vs Vibe Z |
Nexus 5 vs Lenovo A516 |
Nexus 5 vs Lenovo A850 |
Nexus 5 vs Lenovo S850 |
Nexus 5 vs HTC One M8 |
Nexus 5 vs Xperia Z3 Compact |
Nexus 5 vs LG F60 |
Nexus 5 vs Galaxy A3 |
Nexus 5 vs LG G3 Dual-LTE |
Nexus 5 vs Motorola Moto Maxx |
Nexus 5 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Nexus 5 vs Zenfone 5 Lite |
Nexus 5 vs HP Slate6 VoiceTab |
Nexus 5 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Nexus 5 vs ZTE Grand S II |
Nexus 5 vs OnePlus Two |
Nexus 5 vs OnePlus One |
Nexus 5 vs Lenovo S860 |
Nexus 5 vs Moto G 4G (2015) |
Nexus 5 vs Lumia 640 |
Nexus 5 vs Lumia 640 XL |
Nexus 5 vs HTC One M8s |
Nexus 5 vs PadFone mini 4G |
Nexus 5 vs LG Aka |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash Plus |
Nexus 5 vs LG Spirit |
Nexus 5 vs Panasonic P81 |
Nexus 5 vs Micromax Canvas Nitro 2 |
Nexus 5 vs Panasonic Eluga L 4G |
Nexus 5 vs Xperia Z3+ |
Nexus 5 vs Xperia Z3+ Dual |
Nexus 5 vs G Pro 3 |
Nexus 5 vs LG Bello II |
Nexus 5 vs LG Tribute 2 |
Nexus 5 vs LG G Flex 3 |
Nexus 5 vs Nexus 5 (2015) |
Moto G vs Nexus 5 |
One Max vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Optimus L2 II vs Nexus 5 |
Lumia 1320 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Xperia Z1 vs Nexus 5 |
iPhone 5S vs Nexus 5 |
iPhone 5C vs Nexus 5 |
LG G2 vs Nexus 5 |
Motorola Moto X vs Nexus 5 |
Xperia Z Ultra vs Nexus 5 |
Galaxy S4 zoom vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 mini vs Nexus 5 |
Galaxy S4 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Z10 vs Nexus 5 |
Xperia Z vs Nexus 5 |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
Xperia ZR vs Nexus 5 |
HTC One vs Nexus 5 |
Xperia ZL vs Nexus 5 |
HTC One SV vs Nexus 5 |
HTC One SU vs Nexus 5 |
HTC One SC vs Nexus 5 |
HTC One ST vs Nexus 5 |
HTC One VX vs Nexus 5 |
HTC One X+ vs Nexus 5 |
Galaxy S3 vs Nexus 5 |
iPhone 5 vs Nexus 5 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 5 |
HTC One XL vs Nexus 5 |
HTC One S vs Nexus 5 |
HTC One X vs Nexus 5 |
HTC One V vs Nexus 5 |
LG GX500 vs Nexus 5 |
LG GX300 vs Nexus 5 |
iPhone 4S vs Nexus 5 |
Galaxy Note III vs Nexus 5 |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
iPhone 4 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
DROID Ultra vs Nexus 5 |
G Flex vs Nexus 5 |