Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Chic hay Optimus Net, Optimus Chic vs Optimus Net

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Chic hay Optimus Net đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG E720 Optimus Chic
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus Net (P690)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Chic (3 ý kiến)
dailydaumo1Một sảm phẩm đử mạnh để đáp ứng tất cả những mong ước của mình.(3.501 ngày trước)
luanlovely6rẻ hơn,chất lượng tốt,pin chạy khỏe(3.648 ngày trước)
hoccodon6Đẹp, nhẹ, sang trọng, pin lâu, cấu hình mạnh màu đen sang trọng(3.759 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Net (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG E720 Optimus Chic
đại diện cho
Optimus Chic
vsLG Optimus Net (P690)
đại diện cho
Optimus Net
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs150MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, Bebo integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs122gTrọng lượng
Kích thước107 x 60.5 mmvs113.5 x 59 x 12.1 mmKích thước
D

Đối thủ