Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D400 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D4s (1 ý kiến)
hc304nhiều tính năng,màu sắc thực,hình ảnh đẹp(3.638 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D400 Body đại diện cho Nikon D400 | vs | Nikon D4s Body đại diện cho Nikon D4s | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.2 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.2 x 15.4 mm) | vs | Full frame (36 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6.400 (12.800 - 25.600) | vs | Auto: 100-25600 (expands to 50-409600) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4928 x 3280 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Chip xử lý ảnh Expeed 3
Hệ thống đo sáng 3D Color Matrix Meter III | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | vs | 160 x 157 x 91 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Trọng lượng Camera | 800g | vs | 1340g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D400 vs Canon 20D |
Nikon D400 vs Olympus E-5 |
Canon 650D vs Nikon D400 |
Sony NEX-F3 vs Nikon D400 |
Sony A37 vs Nikon D400 |
Sony A35 vs Nikon D400 |
Canon 50D vs Nikon D400 |
Sony A57 vs Nikon D400 |
Canon 60Da vs Nikon D400 |
Nikon D3200 vs Nikon D400 |
Nikon D4 vs Nikon D400 |
Canon 1D X vs Nikon D400 |
Nikon D3s vs Nikon D400 |
Nikon D7000 vs Nikon D400 |
Nikon D3 vs Nikon D400 |
Nikon D4s vs Olympus E-5 |
Nikon D3s vs Nikon D4s |
Nikon D4 vs Nikon D4s |
Nikon D7000 vs Nikon D4s |
Canon 1D X vs Nikon D4s |
Nikon D3200 vs Nikon D4s |
Nikon D3 vs Nikon D4s |
Nikon Df vs Nikon D4s |
Sony Alpha 7R vs Nikon D4s |
Alpha A7S vs Nikon D4s |
Sony Alpha 7 vs Nikon D4s |
Nikon D7100 vs Nikon D4s |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D4s |
Nikon D610 vs Nikon D4s |
Canon EOS 6D vs Nikon D4s |
Nikon D600 vs Nikon D4s |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D4s |
Nikon D800E vs Nikon D4s |
Nikon D800 vs Nikon D4s |