Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sigma SD15 hay Samsung NX10, Sigma SD15 vs Samsung NX10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sigma SD15 hay Samsung NX10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sigma SD15 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD15 (18-50mm F2.8-4.5 DC OS HSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 Limited Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX10 (50-200mm F4-5.6 ED OIS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX10 (Samsung NX 30mm F2) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sigma SD15 (1 ý kiến)
capitantốc độ tương đối ổn khi dùng máy(3.746 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung NX10 (1 ý kiến)
cuongjonstone123giá cả phải chănng phù hợp cho nhiều người(3.895 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sigma SD15 Body
đại diện cho
Sigma SD15
vsSamsung NX10 Body
đại diện cho
Samsung NX10
T
Hãng sản xuấtSigmavsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (20.7 x 13.8 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto (100-200) • Auto with flash (100-400) • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • (50 and 3200 with extended mode)vs• Auto • Intelligent ISO • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2640 x 1760vs4592 x 3056Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F4-F11vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 30sec - 1/4000 sec • 2 mins - 1/4000 sec in extended modevs• 30 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs720pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)114 x 107 x 80,5 mmvs123 x 87 x 39.8Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera679gvs350gTrọng lượng Camera
WebsiteLịch ngày, lịch thứ. Đồng hồ 24h. Độ chịu nước 50m.vs* Giường 1,6mx2m
* Tủ áo 4 cửa
* 2 Táp đầu giường
* 1 Bàn Phấn
Website

Đối thủ