Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sigma SD15 (1 ý kiến)
capitantốc độ tương đối ổn khi dùng máy(3.746 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung NX10 (1 ý kiến)
cuongjonstone123giá cả phải chănng phù hợp cho nhiều người(3.895 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sigma SD15 Body đại diện cho Sigma SD15 | vs | Samsung NX10 Body đại diện cho Samsung NX10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sigma | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14.6 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (20.7 x 13.8 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto (100-200) • Auto with flash (100-400) • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • (50 and 3200 with extended mode) | vs | • Auto • Intelligent ISO • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 2640 x 1760 | vs | 4592 x 3056 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F4-F11 | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 30sec - 1/4000 sec • 2 mins - 1/4000 sec in extended mode | vs | • 30 -1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114 x 107 x 80,5 mm | vs | 123 x 87 x 39.8 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 679g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Lịch ngày, lịch thứ. Đồng hồ 24h. Độ chịu nước 50m. | vs | * Giường 1,6mx2m
* Tủ áo 4 cửa * 2 Táp đầu giường * 1 Bàn Phấn | Website |
Đối thủ
Sigma SD15 vs Pentax K20D |
Canon 40D vs Sigma SD15 |
Nikon D200 vs Sigma SD15 |
Canon 30D vs Sigma SD15 |
Sigma SD14 vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD15 |
Nikon D80 vs Sigma SD15 |
Nikon D90 vs Sigma SD15 |
Sigma SD1 vs Sigma SD15 |
Samsung NX10 vs Fujifilm X100 |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5K/S |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-GF1 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G10 |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G2 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G1 |
Samsung NX10 vs Samsung NX100 |
Samsung NX10 vs Samsung NX11 |
Samsung NX10 vs Samsung NX1000 |
Samsung NX10 vs Samsung NX20 |
Samsung NX10 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX10 vs Leica M Typ 240 |
Sigma SD14 vs Samsung NX10 |
Nikon D3000 vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX10 |
Nikon D60 vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Nikon D7000 vs Samsung NX10 |