Samsung NX10 Body đại diện cho Samsung NX10 | vs | Leica M Typ 240 (SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M Typ 240 |
T |
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Leica | Hãng sản xuất |
|
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) |
|
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm |
|
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.6 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) |
|
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • Intelligent ISO • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 | vs | Auto: Pull 100, 200-6400 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
|
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | 50mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | F1.4 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 30 -1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) |
|
Lấy nét tự động (Auto Focus) | | vs | | Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) |
|
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video |
|
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim HD Ready | vs | • Quay phim Full HD | Tính năng |
T |
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | Chuẩn giao tiếp |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng |
|
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Ống kính theo máy | - | vs | Leica SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH | Ống kính theo máy |
D |
|
|
|
K |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 87 x 39.8 | vs | 139 x 80 x 42 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 680g | Trọng lượng Camera |
Website | * Giường 1,6mx2m
* Tủ áo 4 cửa
* 2 Táp đầu giường
* 1 Bàn Phấn | vs | Chi tiết | Website |