Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX10 hay Panasonic DMC-G2, Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX10 hay Panasonic DMC-G2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung NX10
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-G2
( 0 người chọn )
1
0
Samsung NX10
Panasonic DMC-G2

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX10 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 Limited Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX10 (50-200mm F4-5.6 ED OIS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX10 (Samsung NX 30mm F2) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G2 (LUMIX G VARIO 45-200 mm F4.0-5.6 MEGA OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung NX10 (1 ý kiến)
cuongjonstone123máy cho hình ảnh độ nét cao cho dù ở bất kỳ góc độ nào(3.816 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX10 Body
đại diện cho
Samsung NX10
vsPanasonic Lumix DMC-G2 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-G2
T
Hãng sản xuấtSamsungvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.6 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • Intelligent ISO • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400vsAuto, Intelligent ISO, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 30 -1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs4.2xOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 87 x 39.8vs124 x 83,6 x 74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera350gvs593gTrọng lượng Camera
Website* Giường 1,6mx2m
* Tủ áo 4 cửa
* 2 Táp đầu giường
* 1 Bàn Phấn
vsChi tiếtWebsite

Đối thủ