Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung NX10 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung NX20 (1 ý kiến)
cuongjonstone123NX20 được trang bị các tính năng chụp hình tiên tiến nhất.(3.866 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX10 Body đại diện cho Samsung NX10 | vs | Samsung NX20 Body đại diện cho Samsung NX20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.6 Megapixel | vs | 20.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • Intelligent ISO • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 30 -1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Màn hình: Active Matrix OLED screen | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Samsung NX mount | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 87 x 39.8 | vs | 122 x 90 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 341g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | * Giường 1,6mx2m
* Tủ áo 4 cửa * 2 Táp đầu giường * 1 Bàn Phấn | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Samsung NX10 vs Fujifilm X100 |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5K/S |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-GF1 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G10 |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G2 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G1 |
Samsung NX10 vs Samsung NX100 |
Samsung NX10 vs Samsung NX11 |
Samsung NX10 vs Samsung NX1000 |
Samsung NX10 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX10 vs Leica M Typ 240 |
Sigma SD14 vs Samsung NX10 |
Sigma SD15 vs Samsung NX10 |
Nikon D3000 vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX10 |
Nikon D60 vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Nikon D7000 vs Samsung NX10 |
Samsung NX20 vs Samsung NX210 |
Samsung NX20 vs Nikon D3200 |
Samsung NX20 vs Canon 60Da |
Samsung NX20 vs Olympus OM-D E-M5 |
Samsung NX20 vs Pentax K-30 |
Samsung NX20 vs Pentax K-5 IIs |
Samsung NX20 vs Pentax K-5 II |
Samsung NX20 vs Nikon D600 |
Samsung NX20 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX20 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GX7 |
Samsung NX20 vs Canon EOS 70D |
Samsung NX20 vs Nikon 1 v3 |
Samsung NX20 vs Fujifilm X-T1 |
Samsung NX20 vs Rebel T5 |
Samsung NX20 vs Samsung NX300 |
Samsung NX20 vs Sony A6000 |
Samsung NX20 vs Olympus OM-D E-M10 |
Samsung NX20 vs Nikon D3300 |
Samsung NX20 vs Canon 700D |
Samsung NX20 vs Samsung NX30 |
Samsung NX1000 vs Samsung NX20 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX20 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX20 |
Samsung NX11 vs Samsung NX20 |
Panasonic DMC-GH2 vs Samsung NX20 |
Nikon D5100 vs Samsung NX20 |
Canon 600D vs Samsung NX20 |
Pentax K-5 vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Olympus E-620 vs Samsung NX20 |
Sony A77 vs Samsung NX20 |
Canon 7D vs Samsung NX20 |
Canon 40D vs Samsung NX20 |
Canon 60D vs Samsung NX20 |
Nikon D800E vs Samsung NX20 |
Nikon D800 vs Samsung NX20 |
Samsung NX200 vs Samsung NX20 |
Samsung NX100 vs Samsung NX20 |
Leica M8.2 vs Samsung NX20 |
Canon 1D X vs Samsung NX20 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX20 |
Leica M8 vs Samsung NX20 |
Pentax K-01 vs Samsung NX20 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX20 |