Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX10 hay Sony NEX-5K/S, Samsung NX10 vs Sony NEX-5K/S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX10 hay Sony NEX-5K/S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung NX10
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony NEX-5K/S
( 0 người chọn )
1
0
Samsung NX10
Sony NEX-5K/S

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX10 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 Limited Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX10 (50-200mm F4-5.6 ED OIS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX10 (Samsung NX 30mm F2) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung NX10 (1 ý kiến)
cuongjonstone123chất lượng hình ảnh khá tốt...(3.813 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony NEX-5K/S (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX10 Body
đại diện cho
Samsung NX10
vsSony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit
đại diện cho
Sony NEX-5K/S
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.95 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.6 Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • Intelligent ISO • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400vsAuto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vs4592 x 3056Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs27mm-82.5mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsF3.5-F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 30 -1/4000 secvs30 to 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim HD Ready
vs
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 87 x 39.8vs111x 59 x 38mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera350gvs287gTrọng lượng Camera
Website* Giường 1,6mx2m
* Tủ áo 4 cửa
* 2 Táp đầu giường
* 1 Bàn Phấn
vsWebsite

Đối thủ