Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung NX10 (4 ý kiến)
cuongjonstone123các nút chụp thiết kế thuận tiện(3.813 ngày trước)
kootaisamsung cho anh sac net hon cai kia(4.561 ngày trước)
wris_mtgiá tốt hơn,thiết kế chuyên nghiệp hơn,cấu hình tạm ổn(4.645 ngày trước)
dennhaxuongMàn hình rộng, độ phân gải tốt hơn(4.761 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G1 (3 ý kiến)
lienachauKIEU DANG PANASONIC DEP HON CHUP HINH RO NET.(4.637 ngày trước)
resorstthiết kế đẹp hơn chụp ảnh nét hơn nó đã có thương hiệu rồi(4.681 ngày trước)
phamminh05Panasonic chụp ảnh tốt hơn. Samsung thì chỉ có đẹp mã thôi.(4.711 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX10 Body đại diện cho Samsung NX10 | vs | Panasonic LUMIX DMC-G1 body đại diện cho Panasonic DMC-G1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.6 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • Intelligent ISO • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 | vs | ISO100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 30 -1/4000 sec | vs | 1/4000 sec - 60 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 87 x 39.8 | vs | 124x83.6x45.2 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 380g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | * Giường 1,6mx2m
* Tủ áo 4 cửa * 2 Táp đầu giường * 1 Bàn Phấn | vs | 911.4 x 596 x 259 | Website |
Đối thủ
Samsung NX10 vs Fujifilm X100 |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5K/S |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-GF1 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G10 |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G2 |
Samsung NX10 vs Samsung NX100 |
Samsung NX10 vs Samsung NX11 |
Samsung NX10 vs Samsung NX1000 |
Samsung NX10 vs Samsung NX20 |
Samsung NX10 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX10 vs Leica M Typ 240 |
Sigma SD14 vs Samsung NX10 |
Sigma SD15 vs Samsung NX10 |
Nikon D3000 vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX10 |
Nikon D60 vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Nikon D7000 vs Samsung NX10 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G1 vs Panasonic DMC-G3 |
Panasonic DMC-G1 vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-G2 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G1 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-G1 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D5000 vs Panasonic DMC-G1 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G1 |