Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX10 hay Panasonic DMC-G1, Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX10 hay Panasonic DMC-G1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX10 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 Limited Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX10 (50-200mm F4-5.6 ED OIS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX10 (Samsung NX 30mm F2) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic LUMIX DMC-G1 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung NX10 (4 ý kiến)
cuongjonstone123các nút chụp thiết kế thuận tiện(3.813 ngày trước)
kootaisamsung cho anh sac net hon cai kia(4.561 ngày trước)
wris_mtgiá tốt hơn,thiết kế chuyên nghiệp hơn,cấu hình tạm ổn(4.645 ngày trước)
dennhaxuongMàn hình rộng, độ phân gải tốt hơn(4.761 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G1 (3 ý kiến)
lienachauKIEU DANG PANASONIC DEP HON CHUP HINH RO NET.(4.637 ngày trước)
resorstthiết kế đẹp hơn chụp ảnh nét hơn nó đã có thương hiệu rồi(4.681 ngày trước)
phamminh05Panasonic chụp ảnh tốt hơn. Samsung thì chỉ có đẹp mã thôi.(4.711 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX10 Body
đại diện cho
Samsung NX10
vsPanasonic LUMIX DMC-G1 body
đại diện cho
Panasonic DMC-G1
T
Hãng sản xuấtSamsungvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.6 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • Intelligent ISO • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400vsISO100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 30 -1/4000 secvs1/4000 sec - 60 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 87 x 39.8vs124x83.6x45.2Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera350gvs380gTrọng lượng Camera
Website* Giường 1,6mx2m
* Tủ áo 4 cửa
* 2 Táp đầu giường
* 1 Bàn Phấn
vs911.4 x 596 x 259Website

Đối thủ