Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E71 hay Toshiba TG02, Nokia E71 vs Toshiba TG02

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E71 hay Toshiba TG02 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E71 White Steel
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E71 Red
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E71 Grey Steel
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia E71 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Toshiba TG02 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba TG02 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E71 (5 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinpin bền, dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí(3.370 ngày trước)
tramlikechống xước, tản nhiệt tốt, cấu hình khá ổn(3.724 ngày trước)
rungvangtaybacBàn phím tiện dụng, pin thời lượng cao, tích hợp các ứng dụng văn phòng(4.260 ngày trước)
buihothaikiểu dáng của E71 hoàn hảo hơn(4.486 ngày trước)
dailydaumo1vào mạng nhanh ,cấu hình mạnh ,giá hấp dẫn(4.493 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG02 (2 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.357 ngày trước)
hakute6Với các chức năng ko chênh lệch nhau cho lắm và tầm tiền(3.806 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E71 White Steel
đại diện cho
Nokia E71
vsToshiba TG02 Black
đại diện cho
Toshiba TG02
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsToshibaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIvsMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong110MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM128MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácOffice applications
PIM including calendar, to-do list and printing
- Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key
- 2.5 mm audio jack
- IETF SIP và 3GPP
vs- Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Facebook and YouTube apps
- Touch-sensitive navigation controls
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3D user interface
- Shake control
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng127gvs119gTrọng lượng
Kích thước114 x 57 x 10 mmvs126 x 66 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ