Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E71 (5 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinpin bền, dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí(3.370 ngày trước)
tramlikechống xước, tản nhiệt tốt, cấu hình khá ổn(3.724 ngày trước)
rungvangtaybacBàn phím tiện dụng, pin thời lượng cao, tích hợp các ứng dụng văn phòng(4.260 ngày trước)
buihothaikiểu dáng của E71 hoàn hảo hơn(4.486 ngày trước)
dailydaumo1vào mạng nhanh ,cấu hình mạnh ,giá hấp dẫn(4.493 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG02 (2 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.357 ngày trước)
hakute6Với các chức năng ko chênh lệch nhau cho lắm và tầm tiền(3.806 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E71 White Steel đại diện cho Nokia E71 | vs | Toshiba TG02 Black đại diện cho Toshiba TG02 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (369 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI | vs | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 110MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Office applications
PIM including calendar, to-do list and printing - Full QWERTY keyboard - Five-way scroll key - 2.5 mm audio jack - IETF SIP và 3GPP | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Facebook and YouTube apps - Touch-sensitive navigation controls - Accelerometer sensor for auto-rotate - 3D user interface - Shake control | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Nâu | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 57 x 10 mm | vs | 126 x 66 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E71 vs Nokia E72 |
Nokia E71 vs Nokia E63 |
Nokia E71 vs Nokia 5800 |
Nokia E71 vs Nokia E6 |
Nokia E71 vs Nokia E5 |
Nokia E71 vs Nokia C5-03 |
Nokia E71 vs Curve 8520 |
Nokia E71 vs Nokia C3 |
Nokia E71 vs Nokia C5 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 311 |