Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One (M8) (1 ý kiến)
anht401HTC One M8 sở hữu màn hình 5 inch độ phân giải Full HD, công nghệ IPS Super LCD 3 cho hình ảnh sắc nét và sống động một cách đáng kinh ngạc. Từng chi tiết, từng chuyển động nhỏ trong những khung hình bạn theo dõi khi chơi game hay xem phim đều hiện ra chân thực ngay trước mắt, mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời.(3.231 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn HTC One ME (1 ý kiến)
LanHuong1999HTC One ME bộ nhớ trong lớn hơn, thiết kế đẹp hơn.(3.409 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One (M8) Dual Sim đại diện cho HTC One (M8) | vs | HTC One ME Rose Gold đại diện cho HTC One ME | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core) | vs | 2.2GHz Octa-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Quay video 4K | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Po 2840mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 624 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Hồng • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 151 x 72 x 9.8 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC One (M8) vs HTC One M9 |
HTC One (M8) vs HTC One M8s |
HTC One (M8) vs HTC One M9+ |
HTC One (M8) vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Samsung Galaxy Alpha vs HTC One (M8) |
Samsung Galaxy S5 vs HTC One (M8) |
iPhone 6 vs HTC One (M8) |
lg g3 vs HTC One (M8) |
iPhone 5S vs HTC One (M8) |
HTC One E9+ vs HTC One (M8) |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One (M8) |
Asus Zenfone 6 vs HTC One (M8) |
LG G2 Lite vs HTC One (M8) |
HTC One M8 vs HTC One (M8) |
LG G2 vs HTC One (M8) |
HTC One vs HTC One (M8) |
HTC One SV vs HTC One (M8) |
HTC One SU vs HTC One (M8) |
HTC One SC vs HTC One (M8) |
HTC One ST vs HTC One (M8) |
HTC One VX vs HTC One (M8) |
HTC One X+ vs HTC One (M8) |
HTC One XL vs HTC One (M8) |
HTC One S vs HTC One (M8) |
HTC One X vs HTC One (M8) |
HTC One V vs HTC One (M8) |
HTC One ME vs Samsung Galaxy S6 Active |
HTC One ME vs HTC One (E8) Dual Sim |
HTC One M9+ vs HTC One ME |
HTC One M8s vs HTC One ME |
HTC One M9 vs HTC One ME |
HTC One E9+ vs HTC One ME |
HTC One M8 vs HTC One ME |
HTC One vs HTC One ME |
HTC One SV vs HTC One ME |
HTC One SU vs HTC One ME |
HTC One SC vs HTC One ME |
HTC One ST vs HTC One ME |
HTC One VX vs HTC One ME |
HTC One X+ vs HTC One ME |
HTC One XL vs HTC One ME |
HTC One S vs HTC One ME |
HTC One X vs HTC One ME |
HTC One V vs HTC One ME |
Galaxy S6 Mini vs HTC One ME |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs HTC One ME |
Galaxy S6 Edge vs HTC One ME |
Galaxy S6 vs HTC One ME |