Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Zenfone 6 hay HTC One (M8), Asus Zenfone 6 vs HTC One (M8)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Zenfone 6 hay HTC One (M8) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Zenfone 6
( 0 người chọn )
vs
HTC One (M8)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Asus Zenfone 6
HTC One (M8)

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One (M8) CDMA Gray For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (M8) CDMA Gray For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (M8) CDMA Silver For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (M8) CDMA Silver For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (M8) Dual Sim
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 6 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One (M8) (1 ý kiến)
giadungtotmáy đẹp, cấu hình tốt hơn aus zen(3.253 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One (M8) Dual Sim
đại diện cho
Asus Zenfone 6
vs
H
Hãng sản xuấtHTCvsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core)vsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Drive (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vsMàu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ