Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Alpha (3 ý kiến)
anht401Đẳng cấp, hoàn hảo đến từng milimet, đó là những gì có thể nói về thiết kế Samsung Galaxy Alpha. Một bộ khung kim loại vững chắc chạy vòng quanh máy và một mặt lưng mềm lại chính là sự hòa quyện tuyệt vời trong một thiết kế đẳng cấp. Kích thước tổng thể mỏng nhẹ giúp Alpha nằm hoàn toàn vừa vặn trong lòng bàn tay bạn. Mọi chi tiết đều được chế tác tinh xảo, từ những khe cắm, các cổng kết nối cho đến những lỗ loa ngoài nhỏ li ti. Tất cả đều hoàn thiện tốt và mang đến cảm giác rất cao cấp.(3.263 ngày trước)
Mở rộng
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.485 ngày trước)
adminTôi thích kiểu dáng của Samsung Galaxy Alpha(3.591 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One (M8) (1 ý kiến)
shophuong87HTC One (M8) màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.263 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / F-SM-G850FROU) đại diện cho Samsung Galaxy Alpha | vs | HTC One (M8) Dual Sim đại diện cho HTC One (M8) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A15 (1.8 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T628 MP6 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • Karaoke • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ANT+ support
- Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Organizer - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1860mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.4 x 65.5 x 6.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Alpha |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy Alpha |
lg g3 vs Samsung Galaxy Alpha |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy Alpha |
HTC One (M8) vs HTC One M9 |
HTC One (M8) vs HTC One M8s |
HTC One (M8) vs HTC One M9+ |
HTC One (M8) vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One (M8) vs HTC One ME |
Samsung Galaxy S5 vs HTC One (M8) |
iPhone 6 vs HTC One (M8) |
lg g3 vs HTC One (M8) |
iPhone 5S vs HTC One (M8) |
HTC One E9+ vs HTC One (M8) |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One (M8) |
Asus Zenfone 6 vs HTC One (M8) |
LG G2 Lite vs HTC One (M8) |
HTC One M8 vs HTC One (M8) |
LG G2 vs HTC One (M8) |
HTC One vs HTC One (M8) |
HTC One SV vs HTC One (M8) |
HTC One SU vs HTC One (M8) |
HTC One SC vs HTC One (M8) |
HTC One ST vs HTC One (M8) |
HTC One VX vs HTC One (M8) |
HTC One X+ vs HTC One (M8) |
HTC One XL vs HTC One (M8) |
HTC One S vs HTC One (M8) |
HTC One X vs HTC One (M8) |
HTC One V vs HTC One (M8) |