Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One X+ (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One (M8) (1 ý kiến)
tebetiThiết kế tinh tế, màn hình đẹp nút phù hợp(3.259 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One X+ 32GB Black đại diện cho HTC One X+ | vs | HTC One (M8) Dual Sim đại diện cho HTC One (M8) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super IPS LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI v4+
- Beats audio sound enhancement - Simultaneous HD video and image recording, touch focus, geo-tagging, face detection, HDR - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.4 x 69.9 x 8.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC One X+ vs Sony Xperia TX |
HTC One X+ vs LG Optimus G |
HTC One X+ vs Galaxy S III mini |
HTC One X+ vs Samsung Galaxy Music |
HTC One X+ vs Samsung Galaxy Music Duos |
HTC One X+ vs Nokia Lumia 810 |
HTC One X+ vs HTC One VX |
HTC One X+ vs Sony Xperia TL |
HTC One X+ vs HTC Desire SV |
HTC One X+ vs HTC One ST |
HTC One X+ vs HTC One SC |
HTC One X+ vs HTC Desire X |
HTC One X+ vs HTC One SU |
HTC One X+ vs Nokia Lumia 822 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs HTC DROID DNA |
HTC One X+ vs HTC One SV |
HTC One X+ vs Xperia ZL |
HTC One X+ vs Xperia Z |
HTC One X+ vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One X+ vs Blackberry Z10 |
HTC One X+ vs Lumia 720 |
HTC One X+ vs Lumia 520 |
HTC One X+ vs Optimus G Pro |
HTC One X+ vs Optimus L7 II |
HTC One X+ vs HTC One |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 |
HTC One X+ vs Galaxy S4 |
HTC One X+ vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X+ vs RAZR D3 |
HTC One X+ vs RAZR D1 |
HTC One X+ vs Xperia SP |
HTC One X+ vs HTC First |
HTC One X+ vs Galaxy Note III |
HTC One X+ vs Lumia 925 |
HTC One X+ vs Xperia ZR |
HTC One X+ vs BlackBerry Q5 |
HTC One X+ vs Galaxy S4 mini |
HTC One X+ vs Galaxy S4 Active |
HTC One X+ vs Lumia 1020 |
HTC One X+ vs Galaxy S4 zoom |
HTC One X+ vs Xperia Z Ultra |
HTC One X+ vs Motorola Moto X |
HTC One X+ vs LG G2 |
HTC One X+ vs iPhone 5C |
HTC One X+ vs iPhone 5S |
HTC One X+ vs Xperia Z1 |
HTC One X+ vs Lumia 1520 |
HTC One X+ vs Lumia 1320 |
HTC One X+ vs Nexus 5 |
HTC One X+ vs LG GX |
HTC One X+ vs G Pro 2 |
HTC One X+ vs lg g3 |
HTC One X+ vs G Vista |
HTC One X+ vs HTC One M8 |
HTC One X+ vs LG G2 Lite |
HTC One X+ vs Asus Zenfone 6 |
HTC One X+ vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One X+ vs HTC One E9+ |
HTC One X+ vs HTC One M9 |
HTC One X+ vs HTC One M8s |
HTC One X+ vs HTC One M9+ |
HTC One X+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One X+ vs HTC One ME |
HTC One XL vs HTC One X+ |
HTC One X vs HTC One X+ |
HTC One S vs HTC One X+ |
HTC One V vs HTC One X+ |
Sony Xperia SL vs HTC One X+ |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One X+ |
Sony Xperia Miro vs HTC One X+ |
Sony Xperia Go vs HTC One X+ |
Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
Sony Xperia U vs HTC One X+ |
Sony Xperia S vs HTC One X+ |
Sony Xperia P vs HTC One X+ |
Sony Xperia Ion vs HTC One X+ |
Sony Xperia Duo vs HTC One X+ |
Sony Xperia Arc vs HTC One X+ |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X+ |
iPhone 4S vs HTC One X+ |
iPhone 4 vs HTC One X+ |
Galaxy S3 vs HTC One X+ |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One X+ |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One X+ |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One X+ |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One X+ |
Galaxy S2 vs HTC One X+ |
Galaxy Note II vs HTC One X+ |
Galaxy Note vs HTC One X+ |
iPhone 5 vs HTC One X+ |
Sony Xperia T vs HTC One X+ |
Sony Xperia Tipo vs HTC One X+ |
Sony Xperia sola vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy S vs HTC One X+ |
HTC Desire VC vs HTC One X+ |
HTC Desire VT vs HTC One X+ |
HTC Desire C vs HTC One X+ |
HTC Desire V T328w vs HTC One X+ |
HTC DROID ERIS vs HTC One X+ |
HTC Droid Incredible vs HTC One X+ |
Nexus S vs HTC One X+ |
Nokia Lumia 920 vs HTC One X+ |
Nokia Lumia 820 vs HTC One X+ |
Lumia 900 vs HTC One X+ |
Lumia 800 vs HTC One X+ |
MOTO XT882 vs HTC One X+ |
LG GX500 vs HTC One X+ |
LG GX300 vs HTC One X+ |
HTC One (M8) vs HTC One M9 |
HTC One (M8) vs HTC One M8s |
HTC One (M8) vs HTC One M9+ |
HTC One (M8) vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One (M8) vs HTC One ME |
Samsung Galaxy Alpha vs HTC One (M8) |
Samsung Galaxy S5 vs HTC One (M8) |
iPhone 6 vs HTC One (M8) |
lg g3 vs HTC One (M8) |
iPhone 5S vs HTC One (M8) |
HTC One E9+ vs HTC One (M8) |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One (M8) |
Asus Zenfone 6 vs HTC One (M8) |
LG G2 Lite vs HTC One (M8) |
HTC One M8 vs HTC One (M8) |
LG G2 vs HTC One (M8) |
HTC One vs HTC One (M8) |
HTC One SV vs HTC One (M8) |
HTC One SU vs HTC One (M8) |
HTC One SC vs HTC One (M8) |
HTC One ST vs HTC One (M8) |
HTC One VX vs HTC One (M8) |
HTC One XL vs HTC One (M8) |
HTC One S vs HTC One (M8) |
HTC One X vs HTC One (M8) |
HTC One V vs HTC One (M8) |