Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Storm 9530 (10 ý kiến)
nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.438 ngày trước)
xedienhanoigiải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.449 ngày trước)
hakute6giá rẻ, màn hình rộng, sắc nét hơn(3.669 ngày trước)
hoccodon6Nếu bạn muốn trải nghiệm một đt thông minh giá rẻ(3.879 ngày trước)
luanlovely6có màn hình đẹp hơn nhiều so vs đối thủ(3.923 ngày trước)
v_hoa35Cảm ứng tốt, nhiều chức năng, dù không có wifi nhưng vẫn dùng được(4.452 ngày trước)
votienkdNhược điểm: Không có Wi-Fi nhưng các chức năng khác rất tốt(4.466 ngày trước)
hongnhungminimartmình hay lướt web nên thích dùng cảm ứng hơn(4.526 ngày trước)
rubyngoan_lovelykiểu dáng đẹp , đẳng cấp . tính năng đa dạng ,, nhìn là ghiền hơn rồi(4.684 ngày trước)
BdsPhuhoanganh, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.724 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9330 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Storm 9530 đại diện cho Storm 9530 | vs | BlackBerry Curve 3G 9330 đại diện cho Curve 3G 9330 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7600 (528 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS 5.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 130 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.46inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor for auto-rotate | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Organizer - Dedicated music keys | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.5 x 62.2 x 14 mm | vs | 109 x 60 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Storm 9530 vs Tour 9630 |
Storm 9530 vs Wildfire S |
Storm 9530 vs Curve 9350 |
Storm 9530 vs Nokia 600 |
Storm 9530 vs Storm 9500 |
Storm 9530 vs Nokia 7230 |
Storm2 9550 vs Storm 9530 |
Curve 8520 vs Storm 9530 |
Curve 3G 9300 vs Storm 9530 |
Storm2 9520 vs Storm 9530 |
iPhone 3G vs Storm 9530 |
Curve 3G 9330 vs Curve 8320 |
Curve 3G 9330 vs Curve 8310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9330 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Bold 9650 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |