Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9330 (3 ý kiến)
nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.438 ngày trước)
xedienhanoichụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.449 ngày trước)
luanlovely6xài hay hơn nhiều mà lại đẹp nữa(3.923 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8320 (1 ý kiến)
hoccodon6với nhiều tính năng độc và có wifi thuận tiện cho việc sd(3.879 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9330 đại diện cho Curve 3G 9330 | vs | BlackBerry Curve 8320 đại diện cho Curve 8320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Intel XScale PXA270 (312 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Organizer - Dedicated music keys | vs | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP4/WMV/H.263/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Titanium Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 107 x 60 x 15.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9330 vs Curve 8310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9330 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Bold 9650 vs Curve 3G 9330 |
Storm 9530 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |