Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC HD2 (13 ý kiến)
shopngoctram69cả hai cùng xấu và lạ quá nên tôi không(3.514 ngày trước)
hoccodon6mạnh mẽ, độ phân giải và màn hình lớn(3.694 ngày trước)
MINHHUNG6vi cam ung rat tot,nhieu tro choi nua(3.704 ngày trước)
hakute6em thích HTC hơn, nhiều cái hiện đại hơn(3.832 ngày trước)
hoacodondù cấu hình ko sao nhưng vẫn có tên tuổi hơn hãng còn lại(3.951 ngày trước)
hoangkjm01666còn phải hỏi cấu hình cao màn hình to mỗi tội không phím(3.996 ngày trước)
KataruCấu hình cao hơn hẳn so với HTC Touch Pro2(4.147 ngày trước)
hunghungphatHD2 với mình vẫn là một đam mê!(4.366 ngày trước)
trunghieu82mình nhìn so sánh thì biết ngay thui mà mà đẹp hơn nữa(4.408 ngày trước)
1tyusdcòn phải hỏi cấu hình cao màn hình to .(4.530 ngày trước)
vuduyhoaso sanh the nay thj lẹk nhau wa nhin hd2 dang cap the co ma(4.668 ngày trước)
lamnt_vatgiacòn phải hỏi cấu hình cao màn hình to mỗi tội không phím(4.710 ngày trước)
pkdaoHTC HD2 có nhiều tính năng hơn hẳn HTC Touch Pro2(4.711 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Touch Pro2 (6 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.434 ngày trước)
luanlovely6HTC Touch Pro2 còn là một món đồ trang sức đáng giá(3.901 ngày trước)
vuthanhjonstoneNgon thui rùi, tôi da tung dung con này!!(4.257 ngày trước)
lan130Giá của HTC Touch Pro2 rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.266 ngày trước)
ductrongglMÌNH THÍCH NHỮNG MẶT HÀNG MANG TÍNH MỸ THUẬT(4.534 ngày trước)
hamsterqnmẫu mã đẹp, sang trọng, cau hình mạnh(4.640 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585) đại diện cho HTC HD2 | vs | HTC Touch Pro2 đại diện cho HTC Touch Pro2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 130 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 448MB | vs | 288MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Peep, HTC Footprints
- Facebook and Twitter integration - YouTube client - Digital compass - Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Pick-to-mute | vs | - Noise cancellation with dedicated microphone
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Full QWERTY keyboard - TouchFLO 3D finger swipe navigation - Touch-sensitive zoom bar - Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 157g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 67 x 11 mm | vs | 116 x 59.2 x 17.3 mm | Kích thước | |||||
D |