Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Revolution hay HTC HD2, LG Revolution vs HTC HD2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Revolution hay HTC HD2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Revolution (LG Tegra 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC HD2 T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Revolution (7 ý kiến)
trangvth88huong hiệu nổi tiếng, sử dụng bền, pin lau, chụp hình sắc nét, màng hình mượt(3.406 ngày trước)
luanlovely6dáng đẹp cho nữ , pin khỏe , giá cũng vừa phải(3.667 ngày trước)
hoccodon6điện thoại thông minh, nhiều chức năng, phin bền, hình ảnh nét(3.694 ngày trước)
hakute6kiểu dáng lạ mắt, đẹp, sang trong(3.832 ngày trước)
hoacodonĐọ sức cùng HTC HD2 cũng là một sự hãnh diện(3.951 ngày trước)
lan130Đa phương tiện và kiểu dáng đẹp(4.274 ngày trước)
ductrongglđây có thể là sự lựa chon LG Revolution(4.534 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC HD2 (7 ý kiến)
meoca212Đa phương tiện và kiểu dáng đẹp(3.424 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.434 ngày trước)
quangxd69thuong hiệu nổi tiếng, sử dụng bền, pin lau, chụp hình sắc nét, màng hình mượt,...(4.379 ngày trước)
huongng111mặc dù cái kia đẹp hơn nhưng xãi không tốt bằng cái này(4.454 ngày trước)
thampham189Khá khó khăn khi đánh giá hai sản phẩm này, chọn HTC HD2 vì sự ổn định(4.627 ngày trước)
vuduyhoahoi kho de danh gia ai hon n hang cua htc ro rang la on dinh hon lg nhieu(4.668 ngày trước)
vtchung123vote cho chiếc điện thoại đỉnh cao của HTC(4.702 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Revolution (LG Tegra 2)
đại diện cho
LG Revolution
vsHTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585)
đại diện cho
HTC HD2
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs448MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- HTC Peep, HTC Footprints
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Digital compass
- Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Pick-to-mute
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs157gTrọng lượng
Kích thướcvs120.5 x 67 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ