Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Pro C660 đại diện cho Optimus Pro | vs | Motorola FIRE đại diện cho Motorola FIRE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - via Java MIDP emulator - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - Moto Switch UI
- QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Stereo FM radio with RDS - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 260 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.7 x 12.9 mm | vs | 116.5 x 58 x 13.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Pro vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Motorola XPRT | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Motorola PRO | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus Net Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Motorola FIRE XT vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
BACKFLIP vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus 7Q vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 7 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Chic vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |