Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Pro (1 ý kiến)
luanlovely6Nhẹ gọn gàng, các tính năng dễ sử dụng hơn(3.651 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 E612 (2 ý kiến)
hoccodon6cấu hình cao hệ thống ổn định, thiết kế đẹp, tiện dụng, đa chức năng(3.607 ngày trước)
hakute6sử dụng hệ điều hành hiện đại với nhiều ứng dụng(3.777 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Pro C660 đại diện cho Optimus Pro | vs | LG Optimus L5 E612 Black đại diện cho LG Optimus L5 E612 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - via Java MIDP emulator - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio - Stereo FM radio - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.7 x 12.9 mm | vs | 118.3 x 66.5 x 9.68 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Pro vs Optimus Net |
Optimus Pro vs Motorola XPRT |
Optimus Pro vs Motorola PRO |
Optimus Pro vs Motorola FIRE |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 |
Optimus Pro vs Optimus Net Dual |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Pro vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Pro vs LG Optimus L3 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Pro vs LG Optimus G |
Optimus Pro vs Optimus F7 |
Optimus Pro vs Optimus F5 |
Optimus Pro vs Optimus G Pro |
Optimus Pro vs Optimus L7 II |
Optimus Pro vs Optimus L5 II |
Optimus Pro vs Optimus L3 II |
Lumia 710 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro |
Motorola FIRE XT vs Optimus Pro |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
BACKFLIP vs Optimus Pro |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Nokia N9 vs Optimus Pro |
Optimus 7Q vs Optimus Pro |
LG Optimus 7 vs Optimus Pro |
LG Optimus vs Optimus Pro |
Optimus Chic vs Optimus Pro |
Optimus Black vs Optimus Pro |
Optimus Q2 vs Optimus Pro |
Optimus One vs Optimus Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus Pro |
LG Optimus 2x vs Optimus Pro |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F5 |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L3 II |
LG Optimus G vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus One vs LG Optimus L5 E612 |