Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Micromax Unite 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Canvas 4 (2 ý kiến)
LanHuong2010Micromax Canvas 4 chụp hình sắc nét.(3.437 ngày trước)
lopforever1991Bộ nhớ trong lớn hơn, lưu được nhiều dữ liệu hơn(3.439 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Micromax Unite 2 (A106) Green đại diện cho Micromax Unite 2 | vs | Micromax Canvas 4 A210 đại diện cho Micromax Canvas 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Micromax | vs | Micromax | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6582M (1.3GHz) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR, panorama
- SNS integration - Organizer - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | 2000mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 192giờ | vs | 220giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 144.5 x 73.8 x 8.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Micromax Unite 2 vs Panasonic P81 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Unite 3 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Bolt D320 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Bolt S300 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Bolt A068 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Canvas Entice |
Micromax Unite 2 vs Lenovo A3900 |
Micromax Unite 2 vs Alcatel One Touch Pop Astro |
Micromax Unite 2 vs Micromax Canvas Knight |
Micromax Unite 2 vs Panasonic T40 |
Desire 326G Dual Sim vs Micromax Unite 2 |
Xperia Z3 Compact vs Micromax Unite 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Unite 2 |
Lenovo A536 vs Micromax Unite 2 |
Xperia Z1 vs Micromax Unite 2 |
Moto E vs Micromax Unite 2 |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 2 |
Galaxy S3 vs Micromax Unite 2 |
Gionee M2 vs Micromax Unite 2 |
Huawei Honor Holly vs Micromax Unite 2 |
Lumia 730 vs Micromax Unite 2 |
Vibe Z vs Micromax Unite 2 |
Xperia T3 vs Micromax Unite 2 |
iPhone 6 Plus vs Micromax Unite 2 |
iPhone 6 vs Micromax Unite 2 |