Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 326G Dual Sim (3 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.404 ngày trước)
xedienhanoiMáy có cấu hình cao hơn, chạy mượt mà hơn(3.404 ngày trước)
hvhphvhpMáy có cấu hình cao hơn, chạy mượt mà hơn(3.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Unite 2 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 326G Dual Sim Black Onyx đại diện cho Desire 326G Dual Sim | vs | Micromax Unite 2 (A106) Green đại diện cho Micromax Unite 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Micromax | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | MTK6582M (1.3GHz) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 386 giờ | vs | 192giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 146g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.7 x 69.6 x 9.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia Z3 Compact vs Desire 326G Dual Sim |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 326G Dual Sim |
Lenovo A536 vs Desire 326G Dual Sim |
Xperia Z1 vs Desire 326G Dual Sim |
Micromax Unite 2 vs Panasonic P81 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Unite 3 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Canvas 4 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Bolt D320 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Bolt S300 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Bolt A068 |
Micromax Unite 2 vs Micromax Canvas Entice |
Micromax Unite 2 vs Lenovo A3900 |
Micromax Unite 2 vs Alcatel One Touch Pop Astro |
Micromax Unite 2 vs Micromax Canvas Knight |
Micromax Unite 2 vs Panasonic T40 |
Xperia Z3 Compact vs Micromax Unite 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Unite 2 |
Lenovo A536 vs Micromax Unite 2 |
Xperia Z1 vs Micromax Unite 2 |
Moto E vs Micromax Unite 2 |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 2 |
Galaxy S3 vs Micromax Unite 2 |
Gionee M2 vs Micromax Unite 2 |
Huawei Honor Holly vs Micromax Unite 2 |
Lumia 730 vs Micromax Unite 2 |
Vibe Z vs Micromax Unite 2 |
Xperia T3 vs Micromax Unite 2 |
iPhone 6 Plus vs Micromax Unite 2 |
iPhone 6 vs Micromax Unite 2 |