Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax Unite 2 hay Micromax Unite 3, Micromax Unite 2 vs Micromax Unite 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax Unite 2 hay Micromax Unite 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax Unite 2
( 0 người chọn )
vs
Micromax Unite 3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Micromax Unite 2
Micromax Unite 3

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax Unite 2 (A106) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 3 Q372 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 3 Q372 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Micromax Unite 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Unite 3 (1 ý kiến)
lopforever1991Nhìn đẹp hơn, sang trọng và hiện đại hơn(3.439 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax Unite 2 (A106) Green
đại diện cho
Micromax Unite 2
vsMicromax Unite 3 Q372 Blue
đại diện cho
Micromax Unite 3
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
ChipsetMTK6582M (1.3GHz)vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
Pin2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ192giờvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ