Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 31 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 100 IS (PowerShot SD780 IS / IXY DIGITAL 210 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 100 IS | vs | Canon PowerShot E1 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon E1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ đun | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 115g | vs | 160g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 87.0 x 54.5 x 18.4mm | vs | 101.2x63.8x31.4 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.33" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | ISO 80-3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.9-17.9mm (35mm film equivalent: 33-100mm) | vs | 35mm ~ 140mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.2-5.8 | vs | F2.7 ~ F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | vs | 15 sec - 1 / 1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES70 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon L20 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 100 IS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 100 IS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX50 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX70 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung MV900F |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS |
Canon E1 vs Nikon P50 |
Canon E1 vs Nikon S60 |
Canon E1 vs Canon A3200 IS |
Canon E1 vs Fujifilm Z300 |
Canon E1 vs Kodak M380 |
Canon E1 vs Fujifilm Z10fd |
Canon E1 vs Pentax I-10 |
Canon E1 vs Fujifilm XP11 |
Nikon S4000 vs Canon E1 |
Fujifilm Z70 vs Canon E1 |
Olympus FE-5020 vs Canon E1 |
Canon A2000 IS vs Canon E1 |
Olympus 7010 vs Canon E1 |
Sony DSC-S800 vs Canon E1 |
Canon A3000 IS vs Canon E1 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon E1 |
Samsung ES75 vs Canon E1 |
Samsung ST70 vs Canon E1 |
Sony DSC-W570 vs Canon E1 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon E1 |
Nikon S3000 vs Canon E1 |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon E1 |
Nikon L20 vs Canon E1 |
Samsung ES70 vs Canon E1 |
Sony DSC-W350 vs Canon E1 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon E1 |
phân giải cao hơn(4.588 ngày trước)