Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D3 Body đại diện cho Nikon D3 | vs | Nikon D3200 Body đại diện cho Nikon D3200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 24.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 23.9 mm) | vs | APS-C (23.2 x 15.4 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (100 - 25600 with boost) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4256 x 2832 | vs | 6016 x 4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • TIFF | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Timelapse recording | vs | • GPS (Optional) • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Audio input: Stereo mini-pin jack (3.5-mm diameter)
Processor: Expeed 3 | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Chi tiết | vs | Nikon F mount | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 160 x 157 x 88 mm | vs | 125 x 96 x 77 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1240g | vs | 505g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D3 vs Olympus E-3 |
Nikon D3 vs Konica 7D |
Nikon D3 vs Canon 1D X |
Nikon D3 vs Leica M9-P |
Nikon D3 vs Leica M8.2 |
Nikon D3 vs Nikon D4 |
Nikon D3 vs Nikon D400 |
Nikon D3 vs Nikon D4s |
Nikon D3 vs Olympus E-5 |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3 |
Nikon D3s vs Nikon D3 |
Nikon D3x vs Nikon D3 |
Nikon D700 vs Nikon D3 |
Canon 1Ds Mark III vs Nikon D3 |
Leica M9 vs Nikon D3 |
Leica M8 vs Nikon D3 |
Sony A900 vs Nikon D3 |
Nikon D7000 vs Nikon D3 |
Nikon D3200 vs Canon 1D C |
Nikon D3200 vs Canon 60Da |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon D3200 vs Sony A57 |
Nikon D3200 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D3200 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D3200 vs Canon 50D |
Nikon D3200 vs Sony A35 |
Nikon D3200 vs Pentax K-30 |
Nikon D3200 vs Sony A37 |
Nikon D3200 vs Sony NEX-F3 |
Nikon D3200 vs Canon 650D |
Nikon D3200 vs Nikon D400 |
Nikon D3200 vs Canon 20D |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D3200 vs Canon EOS-M |
Nikon D3200 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D3200 vs Sony NEX-6 |
Nikon D3200 vs Olympus PEN E-PM2 |
Nikon D3200 vs Olympus PEN E-PL5 |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D3200 vs Canon EOS 70D |
Nikon D3200 vs Fujifilm X-M1 |
Nikon D3200 vs Samsung Galaxy NX |
Nikon D3200 vs Pentax K-50 |
Nikon D3200 vs Pentax Q7 |
Nikon D3200 vs Pentax K-500 |
Nikon D3200 vs Samsung NX2000 |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D3200 vs Samsung NX1100 |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-GF6 |
Nikon D3200 vs Olympus PEN E-P5 |
Nikon D3200 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D3200 vs Samsung NX3000 |
Nikon D3200 vs Rebel T5 |
Nikon D3200 vs sony a5000 |
Nikon D3200 vs Samsung NX300 |
Nikon D3200 vs Samsung NX300M |
Nikon D3200 vs Nikon D4s |
Nikon D3200 vs Olympus E-5 |
Nikon D3200 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D3200 vs Nikon D3300 |
Nikon D3200 vs Canon 100D |
Nikon D3200 vs Canon 700D |
Nikon D3200 vs Canon 400D |
Samsung NX20 vs Nikon D3200 |
Samsung NX1000 vs Nikon D3200 |
Samsung NX210 vs Nikon D3200 |
Nikon D5100 vs Nikon D3200 |
Nikon D3100 vs Nikon D3200 |
Canon 600D vs Nikon D3200 |
Nikon D7000 vs Nikon D3200 |
Canon 550D vs Nikon D3200 |
Nikon D90 vs Nikon D3200 |
Canon 60D vs Nikon D3200 |
Nikon D800E vs Nikon D3200 |
Nikon D800 vs Nikon D3200 |
Canon 7D vs Nikon D3200 |
Sony A77 vs Nikon D3200 |
Nikon D700 vs Nikon D3200 |
Sony NEX-7 vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5N vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D3200 |
Nikon V1 vs Nikon D3200 |
Nikon J1 vs Nikon D3200 |
Panasonic DMC-GX1 vs Nikon D3200 |
Olympus E-PL3 vs Nikon D3200 |
Olympus E-PL1s vs Nikon D3200 |
Olympus E-PL1 vs Nikon D3200 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5 vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon D3200 |
Sony NEX-3D vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon D3200 |
Nikon D4 vs Nikon D3200 |
Canon 1D X vs Nikon D3200 |
Nikon D3s vs Nikon D3200 |
Canon 1100D vs Nikon D3200 |