Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica S2 Body đại diện cho Leica S2 | vs | Sony Alpha 7 Body đại diện cho Sony Alpha 7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 37.5 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Loại khác | vs | Full frame (35.8 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (80-1250) | vs | ISO: 100-25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7500 x 5000 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 32 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 160 x 120 x 81 mm | vs | 127 x 94 x 48 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1400g | vs | 475g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Leica S2 vs Pentax 645D |
Leica S2 vs Canon 1D X |
Leica S2 vs Pentax K-30 |
Leica S2 vs Nikon D810 |
Leica S2 vs Samsung NX3000 |
Leica S2 vs Pentax 645Z |
Leica S2 vs Hasselblad H5D-50c |
Leica S2 vs Phase one IQ250 |
Sony Alpha 7 vs Alpha A7S |
Sony Alpha 7 vs Sony Alpha 7R |
Sony Alpha 7 vs Nikon Df |
Sony Alpha 7 vs Nikon D4s |
Phase one IQ250 vs Sony Alpha 7 |
Hasselblad H5D-50c vs Sony Alpha 7 |
Pentax 645Z vs Sony Alpha 7 |
Samsung NX3000 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D810 vs Sony Alpha 7 |
Pentax K-30 vs Sony Alpha 7 |
Pentax 645D vs Sony Alpha 7 |
Nikon D7100 vs Sony Alpha 7 |
Fujifilm X-T1 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D610 vs Sony Alpha 7 |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7 |
Nikon D600 vs Sony Alpha 7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800E vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7 |