Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica S2 hay Hasselblad H5D-50c, Leica S2 vs Hasselblad H5D-50c

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica S2 hay Hasselblad H5D-50c đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica S2
( 0 người chọn )
vs
Hasselblad H5D-50c
( 0 người chọn )
Leica S2
Hasselblad H5D-50c

So sánh về giá của sản phẩm

Leica S2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica S2 Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Hasselblad H5D-50c
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica S2 Body
đại diện cho
Leica S2
vsHasselblad H5D-50c
đại diện cho
Hasselblad H5D-50c
T
Hãng sản xuấtLeicavsHasselbladHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)37.5 Megapixelvs50 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Loại khácvsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (80-1250)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất7500 x 5000vs8272 x 6200Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)32 - 1/4000 secvs12 minutes - 1/800 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• TIFF
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• IEEE1394
• FireWire
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)160 x 120 x 81 mmvs153 x 131 x 205mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1400gvs2290gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ