Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica S2 hay Pentax 645D, Leica S2 vs Pentax 645D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica S2 hay Pentax 645D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica S2
( 0 người chọn )
vs
Pentax 645D
( 0 người chọn )
Leica S2
Pentax 645D

So sánh về giá của sản phẩm

Leica S2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica S2 Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
PENTAX 645D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica S2 Body
đại diện cho
Leica S2
vsPENTAX 645D Body
đại diện cho
Pentax 645D
T
Hãng sản xuấtLeicavsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)37.5 Megapixelvs40.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Loại khácvsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (80-1250)vsAuto (200-1000)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất7500 x 5000vs7264 x 5440Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)32 - 1/4000 secvs30 sec-1/4000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsChế độ quay Video
Tính năngvs
• In-camera HDR
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)160 x 120 x 81 mmvs156 x 117 x 119 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1400gvs1400gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvs220vWebsite

Đối thủ