Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 7D (11 ý kiến)
heou1214Qua trãi nghiệm thực tế cho thấy Canon 7D tốt hơn(3.259 ngày trước)
thienbao2011Độ bền màn trập 150.000 chu kỳ(3.308 ngày trước)
capitan. Phím nguồn được đặt ngay sau nút chỉnh chế độ, thay đổi hơi buồn cười này khiến một số người quen dùng các model cũ dễ gạt nhầm khi vội.(3.763 ngày trước)
cuongjonstone123phân giải HD 720p, máy có thể đạt 30 hình mỗi giây, các chuyển động được tái hiện rất mượt mà và chi tiết.(4.110 ngày trước)
vinhcoHiện đang xài Canon, hình chụp rất nét, chuẩn, màu sắc trung thực, dễ sử dụng.(4.321 ngày trước)
baovy2001phù hợp giá và nhu cầu xử dụng(4.518 ngày trước)
lienachaucanon la thương hiệu lâu năm và chất lượng hình ảnh tốt(4.600 ngày trước)
muoithuong239dòng canon uy tín chất lượng, sử dụng lâu(4.607 ngày trước)
choxe24hchất lượng tốt giá thành hợp lý(4.614 ngày trước)
oanhhoangphuongvi chất lương tốt mau ma dep va nhieu tinh nang khac(4.628 ngày trước)
yummydetuongmình thích cannon hơn bởi sản phẩm cũng chất lượng mà(4.637 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3s (1 ý kiến)
locktstốc đọ nhanh, chuyên nghiệp hơn(4.460 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 7D Body đại diện cho Canon 7D | vs | Nikon D3S Body đại diện cho Nikon D3s | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Full frame (36 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Automatically set, ISO 100-6400 (in 1/3-stop or 1-stop increments) | vs | ISO 200 to 12800 (ISO 6400 to Hi 3 in high-sensitivity movie mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4256 x 2832 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 sec - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | - | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 148.2 x 110.7 x 73.5mm | vs | 159,5 x 157 x 87,5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 820g | vs | 1240g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | 32 x3/4M | Website |
Đối thủ
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Nikon D300 |
Canon 7D vs Leica Digilux 3 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 7D vs Nikon D3x |
Canon 7D vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 7D vs Canon 1D Mark III |
Canon 7D vs Leica M9 |
Canon 7D vs Konica 7D |
Canon 7D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 7D vs Fujifilm X100 |
Canon 7D vs Canon 1D X |
Canon 7D vs Canon 1D Mark IV |
Canon 7D vs Sony NEX-7 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Olympus E-PL3 |
Canon 7D vs Sony A33 |
Canon 7D vs Samsung NX100 |
Canon 7D vs Nikon D4 |
Canon 7D vs Nikon D800 |
Canon 7D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 7D vs Nikon D800E |
Canon 7D vs Pentax K-01 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 7D vs Pentax K200D |
Canon 7D vs Samsung NX20 |
Canon 7D vs Samsung NX210 |
Canon 7D vs Nikon D3200 |
Canon 7D vs Canon 1D C |
Canon 7D vs Canon 60Da |
Canon 7D vs Sony A57 |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 7D vs Canon 50D |
Canon 7D vs Pentax K-30 |
Canon 7D vs Canon 650D |
Canon 7D vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 7D vs Pentax K-5 II |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 7D vs Nikon D600 |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 7D vs Canon EOS 70D |
Canon 7D vs Sony A6000 |
Canon 7D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 7D vs Nikon D7100 |
Canon 7D vs Nikon D5300 |
Nikon D7000 vs Canon 7D |
Leica M8 vs Canon 7D |
Olympus E5 vs Canon 7D |
Pentax K7 vs Canon 7D |
Sony A77 vs Canon 7D |
Sony A850 vs Canon 7D |
Sony A900 vs Canon 7D |
Nikon D300s vs Canon 7D |
Pentax K-5 vs Canon 7D |
Nikon D5100 vs Canon 7D |
Nikon D3100 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 7D |
Pentax K-R vs Canon 7D |
Canon 600D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 7D |
Sony A65 vs Canon 7D |
Nikon D3s vs Nikon D3x |
Nikon D3s vs Nikon D700 |
Nikon D3s vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3s vs Canon 1D Mark III |
Nikon D3s vs Leica M9 |
Nikon D3s vs Nikon D3 |
Nikon D3s vs Olympus E-3 |
Nikon D3s vs Konica 7D |
Nikon D3s vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D3s vs Canon 1D X |
Nikon D3s vs Canon 1D Mark IV |
Nikon D3s vs Nikon V1 |
Nikon D3s vs Sony NEX-7 |
Nikon D3s vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3s vs Nikon D4 |
Nikon D3s vs Nikon D800 |
Nikon D3s vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3s vs Nikon D800E |
Nikon D3s vs Nikon D3200 |
Nikon D3s vs Nikon D400 |
Nikon D3s vs Nikon D4s |
Nikon D3s vs Olympus E-5 |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3s |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3s |
Leica M8 vs Nikon D3s |
Sony A900 vs Nikon D3s |
Nikon D7000 vs Nikon D3s |
Pentax K-5 vs Nikon D3s |
Nikon D5100 vs Nikon D3s |
Nikon D3100 vs Nikon D3s |
Nikon D90 vs Nikon D3s |
Canon 550D vs Nikon D3s |