Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D70s (3 ý kiến)
tienbac999nhiều tính năg mới, màn hình rộng(4.279 ngày trước)
lan130Nikon D70s kiểu dábg nhỏ gọn , đặt biệt ,giá cả hợp lý vừa túi $ mọi ng(4.363 ngày trước)
xkldngoainuocKiểu dáng đẹp, chụp được cả những bức ảnh trong đem(4.699 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D5000 (1 ý kiến)
cuongjonstone123D5000 được trang bị tay cầm dầy, dài và đầy đặn, được bọc bởi một lớp cao su đúng theo "truyền thống" của các dòng máy Nikon, tạo cho người dùng cảm giác chắc tay khi cầm nắm.(3.876 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D70s Body đại diện cho Nikon D70s | vs | Nikon D5000 Body đại diện cho Nikon D5000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 6.0 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.7 x 15.5 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200 - 1600 | vs | ISO 200 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3072 x 2304 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec | vs | 30 to 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 720p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 103 x 77 mm | vs | 127 x 104 x 80 mm (5.0 x 4.1 x 3.1 in.) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D70s vs Canon 1100D |
Nikon D70s vs Sony A55 |
Nikon D70s vs Sony A65 |
Nikon D70s vs Sony A580 |
Nikon D70s vs Pentax K-R |
Nikon D70s vs Pentax K-5 |
Nikon D70s vs Olympus E-P3 |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Nikon D3000 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Nikon D90 vs Nikon D70s |
Nikon D3100 vs Nikon D70s |
Nikon D80 vs Nikon D70s |
Nikon D5100 vs Nikon D70s |
Canon 600D vs Nikon D70s |
Canon 60D vs Nikon D70s |
Nikon D60 vs Nikon D70s |