Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D5100 (3 ý kiến)
taitando89giá cả cạnh tranh.. có cải tiến và khả năg làm việc cao(4.104 ngày trước)
tienbac999có cải tiến và khả năg làm việc cao(4.267 ngày trước)
baokhoa68những dòng này lại giống panasonic nhưng tương đối(4.705 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D5000 (3 ý kiến)
cuongjonstone123giá cả cạnh tranh,chất lượng vượt trội hơn hẳn(4.123 ngày trước)
lan130Nikon D5000 nhỏ gọn , giá mềm hơn(4.351 ngày trước)
xkldngoainuocảnh chụp cho màu sắc rất đẹp, zum được những bức ảnh xa(4.687 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D5100 Body đại diện cho Nikon D5100 | vs | Nikon D5000 Body đại diện cho Nikon D5000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.7 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100- 6400 | vs | ISO 200 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 1920×1080 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 18-105 mm | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F=3.5-5.6 | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 to 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 128 x 97 x 79 mm | vs | 127 x 104 x 80 mm (5.0 x 4.1 x 3.1 in.) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 560g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D5100 vs Nikon D80 |
Nikon D5100 vs Nikon D70s |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Sony A55 |
Nikon D5100 vs Sony A65 |
Nikon D5100 vs Sony A580 |
Nikon D5100 vs Pentax K-R |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P3 |
Nikon D5100 vs Sony A900 |
Nikon D5100 vs Sony A77 |
Nikon D5100 vs Nikon D7000 |
Nikon D5100 vs Canon 7D |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D5100 vs Nikon D3s |
Nikon D5100 vs Nikon D3x |
Nikon D5100 vs Nikon D700 |
Nikon D5100 vs Leica M9 |
Nikon D5100 vs Konica 7D |
Nikon D5100 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D5100 vs Canon 500D |
Nikon D5100 vs Nikon D3000 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X100 |
Nikon D5100 vs Canon 1D X |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P2 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-7 |
Nikon D5100 vs Nikon J1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-PM1 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D5100 vs Olympus E-PL3 |
Nikon D5100 vs Sony A33 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF3 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D5100 vs Samsung NX100 |
Nikon D5100 vs Nikon D4 |
Nikon D5100 vs Nikon D800 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D5100 vs Nikon D800E |
Nikon D5100 vs Pentax K-01 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon D5100 vs Pentax K200D |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G3 |
Nikon D5100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D5100 vs Samsung NX20 |
Nikon D5100 vs Samsung NX210 |
Nikon D5100 vs Nikon D3200 |
Nikon D5100 vs Canon 1D C |
Nikon D5100 vs Canon 60Da |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon D5100 vs Sony A57 |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D5100 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D5100 vs Canon 50D |
Nikon D5100 vs Sony A35 |
Nikon D5100 vs Pentax K-30 |
Nikon D5100 vs Sony A37 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-F3 |
Nikon D5100 vs Canon 650D |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D5100 vs Canon EOS-M |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 II |
Nikon D5100 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-6 |
Nikon D5100 vs Nikon D600 |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D5100 vs Olympus PEN E-PL5 |
Nikon D5100 vs Olympus PEN E-P5 |
Canon 550D vs Nikon D5100 |
Nikon D90 vs Nikon D5100 |
Nikon D3100 vs Nikon D5100 |
Canon 600D vs Nikon D5100 |
Canon 60D vs Nikon D5100 |
Nikon D60 vs Nikon D5100 |