Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-R hay  Nikon D5000, Pentax K-R vs  Nikon D5000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-R hay  Nikon D5000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-r Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL + 55-300mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL + 50-200mm DAL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D5000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D5000 (AF-S DX Nikkor 18-55mm F3.5-5.6 G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D5000 (AF-S DX Nikkor 18-55mm F3.5-5.6G VR, AF-S DX VR Zoom-Nikkor ED 55-200mm F4-5.6G IF) Double Zoom Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-R (1 ý kiến)
hungauprothương hiệu tin cậy, thiết kế thanh lịch, cấu hình tốt(3.974 ngày trước)
Ý kiến của người chọn  Nikon D5000 (3 ý kiến)
cuongjonstone123Nhỏ gọn hơn D90 nhưng D5000 vẫn được trang bị đầy đủ hệ thống phím điều khiển trên đỉnh và mặt chính, thậm chí nó còn được bổ sung thêm một số phím so với D40X và D60.(3.864 ngày trước)
tienbac999vỏ nhựa ngoài nhìn rất đẹp và tinh tế(4.267 ngày trước)
lan130Nikon D5000 kiểu dáng sang trọng , cho hình ảnh sắc nét hơn(4.351 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-r Body
đại diện cho
Pentax K-R
vsNikon D5000 Body
đại diện cho
 Nikon D5000
T
Hãng sản xuấtPentaxvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.4 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 200-12800vsISO 200 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs4288 x 2848Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30-1/6000 secvs30 to 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)125mm x 97mm x 68mmvs127 x 104 x 80 mm (5.0 x 4.1 x 3.1 in.)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera625gvs560gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ